Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 ngày 22-3-2023 mở thưởng tại Bắc Ninh
XSMB» XSMB thứ 4 »XSMB ngày 22-3-2023
Mã |
2PS 3PS 6PS 8PS 9PS 10PS 11PS 19PS |
ĐB |
08798 |
G.1 |
75337 |
G.2 |
28963 26229 |
G.3 |
39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.4 |
1142 2860 5468 4869 |
G.5 |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.6 |
613 479 357 |
G.7 |
16 56 29 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9,3,6 |
2 | 9,2,6,9 |
3 | 7 |
4 | 4,2,6,4 |
5 | 0,7,7,6 |
6 | 3,7,0,8,9 |
7 | 4,9 |
8 | - |
9 | 8,7,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,6 | 0 |
- | 1 |
2,4 | 2 |
6,1 | 3 |
4,7,0,9,4 | 4 |
- | 5 |
2,4,1,5 | 6 |
3,6,9,5,5 | 7 |
9,6 | 8 |
2,6,1,7,2 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 ngày 22-3-2023
XSMN» XSMN thứ 4 »XSMN ngày 22-3-2023
Giải |
Mã: DN |
Mã: CT |
Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 |
04 |
87 |
93 |
G.7 |
521 |
524 |
023 |
G.6 |
1525 3803 8549 |
6502 6471 2399 |
9857 4322 4014 |
G.5 |
6313 |
4018 |
4213 |
G.4 |
61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 |
17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 |
13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
G.3 |
32842 50220 |
56820 33486 |
77412 14337 |
G.2 |
65484 |
55280 |
99101 |
G.1 |
56978 |
02287 |
19261 |
ĐB |
890591 |
465465 |
113420 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,3,3,2,2 | 2 | 1 |
1 | 3 | 8 | 4,3,7,2 |
2 | 1,5,0 | 4,0 | 3,2,0 |
3 | 8 | 3 | 7,7 |
4 | 9,2 | 9 | - |
5 | 4 | 9 | 7 |
6 | 1 | 7,4,5 | 1,1 |
7 | 8 | 1,4 | 3 |
8 | 7,4 | 7,6,0,7 | - |
9 | 1 | 9,2 | 3,8,6,1 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 4 ngày 22-3-2023
XSMT» XSMT thứ 4 »XSMT ngày 22-3-2023
Giải |
Mã: DNA |
Mã: KH |
---|---|---|
G.8 |
59 |
54 |
G.7 |
174 |
601 |
G.6 |
1870 9354 0980 |
0751 4255 4058 |
G.5 |
5974 |
3527 |
G.4 |
32941 82266 98859 72321 45169 35305 61469 |
23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 |
G.3 |
09976 78614 |
24881 66462 |
G.2 |
34437 |
90834 |
G.1 |
10724 |
69292 |
ĐB |
824487 |
995942 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 1,3 |
1 | 4 | - |
2 | 1,4 | 7,2 |
3 | 7 | 4 |
4 | 1 | 2 |
5 | 9,4,9 | 4,1,5,8,6,4 |
6 | 6,9,9 | 2 |
7 | 4,0,4,6 | 5 |
8 | 0,7 | 1 |
9 | - | 8,3,2 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 22/03/2023
XS Mega XS Mega thứ 4 XS Mega 22-3-2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.336.399.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1226 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20102 | 30.000đ |
Xổ số Power 6/55 ngày 21/03/2023
XS Power XS Power thứ 3 Power 21/03/2023
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 68.288.184.300 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.322.731.050 |
Giải nhất | O O O O O | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 834 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 17796 | 50.000 |
Xổ số Max3D ngày 22/03/2023
XS Max 3D Max 3D thứ 4 Max 3D 22/03/2023
G.1 |
715 925 |
G.2 |
287 333 165 771 |
G.3 |
128 486 125 443 414 475 |
KK |
216 680 310 780 577 347 348 135 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 715, 925 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 287, 333, 165, 771 | 91 | 350.000 |
G.3 | 128, 486, 125, 443, 414, 475 | 100 | 210.000 |
G.KK | 216, 680, 310, 780, 577, 347, 348, 135 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3101 | 40.000 |